Docly

Định ngữ là gì? Định ngữ là gì trong tiếng Việt

Định ngữ là gì? Định ngữ trong tiếng việt là gì? Có những loại định ngữ nào? Hãy cùng Trang tài liệu lần lượt tìm lời giải đáp cho câu hỏi dưới bài viết này nhé!

Định ngữ là gì?

Khái niệm: Định ngữ là thành phần phụ trong câu, được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. Định ngữ có thể là một từ, một ngữ hoặc một cụm chủ vị.

Ví dụ:

1. Chị tôi có mái tóc đen. (Đen là định ngữ, đen là từ làm rõ nghĩa cho danh từ tóc).

2. Chiếc xe đạp mẹ tặng rất đẹp. (mẹ tặng là định ngữ, mẹ – tặng là cụm Chủ ngữ – Vị ngữ, làm rõ nghĩa cho danh từ Xe đạp).

Qua các ví dụ trên, ta đã nắm được định ngữ là gì? Để dễ dàng nhận diện định ngữ trong các câu, ta cần tìm hiểu phân loại định ngữ.

Phân loại định ngữ

Định ngữ chỉ lượng

Định ngữ chỉ lượng được tạo thành từ số từ, đại từ chỉ định, phụ từ.

– Ví dụ: Mười tám cây vạn tuế tượng trưng cho một hàng quân danh dự.

Định ngữ chỉ loại

Định ngữ chỉ loại do danh từ vật thể (danh từ trung tâm có định ngữ là một danh từ chỉ đơn vị tự nhiên hay quy ước) tạo thành. Định ngữ chỉ loại kết hợp chặt chẽ với danh từ trung tâm, biểu thị sự vật được nêu trong câu.

– Ví dụ: Những cây hoa hồng tượng trưng cho tình yêu đôi lứa.

Định ngữ miêu tả

Là định ngữ đứng sau danh từ trung tâm hoặc sau danh từ trung tâm và định ngữ chỉ loại. Các định ngữ này được dùng để chỉ các đặc điểm riêng của vật quy chiếu nêu ở cụm danh từ.

Định ngữ miêu tả do từ, cụm từ chính phụ, cụm từ đẳng lập hay cụm chủ vị và các cấu trúc ngữ pháp tương đương tạo thành. Định ngữ miêu tả kết nối trực tiếp hoặc gián tiếp (với danh từ trung tâm) bằng quan hệ từ.

– Ví dụ: Những người chủ vườn tốt bụng và hào phóng thấy thế chỉ cười, ánh mắt thích thú nhìn khách.

Định ngữ chỉ xuất

Đứng ở cuối cụm danh từ, kết thúc cụm danh từ. Định ngữ chỉ xuất thường do đại từ chỉ định hoặc danh từ riêng tạo thành. Một số định ngữ miêu tả cũng có thể có tác dụng chỉ xuất sự vật do danh từ trung tâm biểu thị.

– Ví dụ: Những em bé Hmông mắt một mí đang chơi đùa trước cửa hàng mậu dịch.

Cách dùng định ngữ trong Tiếng Anh

Cấu trúc 1:

S + V + A + A

Trong đó:

S = chủ ngữ

V = động từ

A = định ngữ

Ví dụ:

  • She has stood outside for ages
    Cô ấy đã đứng ở ngoài rất lâu.
    -> Định ngữ “outside” và “for ages” có chức năng bổ sung ý nghĩa cơ sở cho động từ quá khứ “stood” và có mục đích xác định vị trí cũng như khoảng thời gian xác lập của hành động trong câu. 
  • They have been waiting outside for ages to meet their idol.
    Họ đã đứng đợi rất lâu để có thể gặp thần tượng của họ.
    -> Định ngữ “outside” và “for ages” cũng có mục đích xác định khoảng thời gian, vị trí của hành động, đối tượng trong câu, đặc biệt là bổ sung ý nghĩa cho động từ “waiting”.

Cấu trúc 2:

S + V + O + A

Trong đó:

O = tân ngữ

Ví dụ:

  • She categorized and kept all the documents in her outlook account.  
    Cô ấy sắp xếp và giữ tất cả tài liệu trong tài khoản outlook của cô ấy.
    -> Cụm định ngữ “in her outlook account” trong câu có chức năng mô tả rõ hơn vị trí cho tân ngữ “all the documents”, cũng như động từ quá khứ “kept” trong câu.  
  • He put a letter in my bag
    Anh ấy đặt một lá thư trong túi xách của tôi.
    -> Cụm định ngữ “in my bag”  có chức năng bổ sung ý nghĩa cho “put” và tân ngữ “a letter” với mục đích mô tả vị trí của hành động được thực hiện trong câu.

Cấu trúc 3:

S + A + V + O 

Ví dụ:

  • He quickly left home to go to school  
    Anh ấy nhanh chóng rời khỏi nhà để đi đến trường.
    Định ngữ “quickly” vừa có thể gọi là trạng từ, vừa có thể được sử dụng dưới dạng định ngữ để ám chỉ rõ hành động “left” của đối tượng có mặt trong câu.    
  • She clearly listened their conversation in the living room
    Cô ấy nghe rõ ràng cuộc đối thoại của họ trong phòng khách.
    Định ngữ “clearly” cũng có chức năng tương tự như “quickly” đã dùng trước đó và có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho động từ “listened” trong câu.    

A, S + V

Ví dụ:

  • Suddenly, she gave a loud scream in the room.  
    Đột nhiên, cô ấy hét lên một tiếng trong căn phòng.
    -> Định ngữ “suddenly” tăng mức độ của hành động được đề cập đến trong câu và đóng vai trò như một trạng ngữ độc lập.
  • Accidentally, I met my old friend on my campus. 
    Tình cờ tôi gặp lại bạn cũ của tôi tại trường đại học.
    -> Định ngữ “accidentally” được sử dụng dưới dạng trạng từ độc lập, một tả tình huống bất ngờ xảy ra, làm nổi bật hành động được đề cập đến trong câu.