Quí hay quý là từ được viết đúng chính tả trong Tiếng Việt
Có thể thấy ngữ pháp tiếng Việt vô cùng phong phú dẫn đến tình trạng nhiều người viết sai chính tả và nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy, quí hay quý mới đúng chính tả cũng là một trong những thắc mắc của rất nhiều người từ trước đến nay. Bài viết dưới đây Trang tài liệu sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc của mình một cách chính xác nhé.
Ngữ cảnh sử dụng từ “Quý”
Nghĩa thứ 1: Quý (trong từ quý trọng) thể hiện cảm xúc của con người, cụ thể là sự tôn trọng, coi trọng, yêu thương.
Ví dụ: Mình rất quý bạn ấy.
Nghĩa thứ 2: Quý là từ thể hiện khoảng thời gian bao gồm 3 tháng trong năm, bắt đầu từ tháng Một, tháng Tư, tháng Bảy và tháng Mười.
Ví dụ: Giám đốc yêu cầu tôi lên kế hoạch làm việc trong quý.
Nghĩa thứ 3: Quý (trong từ quý báu) còn có nghĩa là giá trị cao.
Ví dụ: Cô ấy quý quyển sách đó như vàng.
Nghĩa thứ 4: Quý được sử dụng như một danh từ đứng trước các tổ hợp từ để gọi người khác hay tổ chức khác một cách lịch sự và trang trọng.
Ví dụ: Quý cô trông thật xinh đẹp./Kính thưa quý vị đại biểu./Tôi rất hy vọng nhận được phản hồi sớm từ quý công ty.
Ngữ cảnh sử dụng từ “Quí”
Từ trước tới nay, “quí” là từ đồng âm với từ “quý” nên được sử dụng theo nghĩa giống nhau. Thực tế, nhiều người thường sử dụng 2 từ này tùy ý theo thói quen và sở thích. Tuy nhiên, theo nhận định của một số chuyên gia, “quý” mới là từ đúng chính tả chứ không phải “quí”. Vì vậy, nếu đang có thói quen sử dụng từ “quí” thì bạn nên thay đổi.
Nguyên tắc sử dụng “i” hay “y” trong SGK
Khi “i” hoặc “y” là nguyên âm duy nhất trong từ, có nghĩa không đứng cạnh các nguyên âm khác thì bạn có thể tùy ý sử dụng. Bởi trong trường hợp này, chỉ có mắt nhìn mới nhận thấy sự khác nhau, còn cách phát âm sẽ không thay đổi.
Ví dụ: Bác sĩ/Bác sỹ, vi/vy, bé tí/bé tý, li kì/ly kỳ,
Khi “i” hoặc “y” đứng cạnh một nguyên âm khác thì cách phát âm và ý nghĩa của từ đó sẽ hoàn toàn thay đổi.
Ví dụ: Tui/tuy, an ủi/an ủy, trung úi/trung úy, thúi/thúy, tai/tay, vái/váy, tủi/tủy,…
Do đó, bạn nên sử dụng “quý” thay vì “quí” mới là từ đúng chính tả.
Bạn có thể tham khảo nguyên tắc sử dụng “i” và “y” dưới đây:
- Nguyên âm trong các âm tiết mở sẽ sử dụng “i”.
Ví dụ: Hi (vọng), kĩ (thuật), lí (thuyết),…
- Nguyên âm đứng độc lập, nếu là từ thuần Việt sẽ sử dụng “i”.
Ví dụ: (Béo) ị, (ầm) ĩ, ì (ạch),…
- Nguyên âm đứng độc lập, nếu là từ Hán Việt sẽ sử dụng “y”.
Ví dụ: Ý (kiến), y (sỹ), lưu (ý), y (nguyên),…
- Nguyên âm đứng đầu âm tiết, có tổ hợp nguyên âm hoặc nguyên âm đôi sẽ sử dụng “y”.
Ví dụ: Yêu (mến), yếu (đuối), chim (yến),…
- Trong các âm tiết nửa mở, nếu là tổ hợp nguyên âm [wi] sẽ sử dụng “y”.
Ví dụ: Quý (trọng), (thâm) thúy, (ma) túy,…
- Trong các âm tiết nửa mở, nếu là tổ hợp nguyên âm [uj] sẽ sử dụng “i”.
Ví dụ: Cúi (đầu), túi (quần), tủi (hổ),…