Docly

Câu bị động là gì Tiếng Việt? Cách nhận biết câu bị động chính xác nhất

Khi nhắc đến câu bị động trong tiếng Việt, có nhiều ý kiến cho rằng tiếng Việt không tồn tại loại câu này. Thật ra câu bị động chính là một loại câu chúng thường sử dụng trong giao tiếp hằng ngày mà vô tình không nhận ra. Vậy câu bị động là gì Tiếng Việt? Cách nhận biết câu bị động chính xác nhất? theo chân Trang tài liệu tìm hiểu ngay trong bài viết sau nhé!

Câu bị động là gì?

Câu bị động là một loại câu trong tiếng Anh mà trong đó đối tượng của hành động được đặt trước và chủ ngữ thường đứng sau động từ “be” hoặc động từ chính ở thể quá khứ phân từ. Trong câu bị động, người hoặc vật thực hiện hành động không được nhấn mạnh hoặc không được biết đến.

Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng của hành động, đưa ra thông tin một cách khách quan hoặc khi người viết không quan tâm hoặc không biết ai thực hiện hành động.

Cấu trúc của câu bị động thường là: [Chủ ngữ] + [Động từ bị động] + [Tân ngữ]

Ví dụ:

  • The cake was eaten by Mary. (Bánh đã bị ăn bởi Mary.)
  • The book was written by the author. (Cuốn sách đã được viết bởi tác giả.)
  • The car was repaired by the mechanic. (Chiếc xe đã được sửa chữa bởi thợ máy.)

Câu bị động thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong báo chí, tạp chí, và các loại văn bản chuyên ngành như khoa học và kỹ thuật.

Câu chủ động là gì?

Câu chủ động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật thực thực hiện một hoạt động hướng vào người, vật khác (chỉ chủ thể của hoạt động).

Câu chủ động và câu bị động là hai hình thức câu chủ yếu của mọi ngôn ngữ trong văn nói cũng như văn viết.

Câu chủ động có một chất giọng chủ động thường được sử dụng nhiều trong văn nói hay giao tiếp. Câu chủ động cũng xuất hiện trong các loại văn bản, tiểu thuyết, truyện ngắn, ký… nhưng sẽ không hay bằng câu bị động. Có thể sử dụng loại câu này tùy ý trong văn nói hay văn viết.

Dấu hiệu nhận biết câu bị động

Có một số dấu hiệu nhận biết câu bị động trong tiếng Anh. Dưới đây là một số dấu hiệu quan trọng:

  1. Động từ “be”: Câu bị động thường bắt đầu bằng động từ “be” trong các dạng như “is”, “are”, “was”, “were”, “has been”, “have been”, “had been”, “will be”, “can be”, “should be”, vv.

Ví dụ: The car is driven by John. (Chiếc xe được lái bởi John.)

  1. Động từ chính ở thể quá khứ phân từ: Trong câu bị động, động từ chính thường được chuyển sang dạng thể quá khứ phân từ.

Ví dụ: The cake was eaten by the children. (Bánh đã bị ăn bởi các em bé.)

  1. Chủ ngữ là đối tượng của hành động: Trong câu bị động, đối tượng của hành động thường đứng trước động từ hoặc trong vị trí chủ ngữ.

Ví dụ: The letter was written by my sister. (Bức thư đã được viết bởi chị gái tôi.)

  1. Thiếu người hoặc vật thực hiện hành động: Trong câu bị động, người hoặc vật thực hiện hành động thường không được nhấn mạnh hoặc không được biết đến.

Ví dụ: The window was broken. (Cửa sổ đã bị vỡ.)

  1. Cấu trúc “get + thể quá khứ phân từ”: Trong tiếng Anh, “get” cũng có thể được sử dụng để tạo câu bị động.

Ví dụ: She got her hair cut at the salon. (Cô ấy đã cắt tóc ở tiệm.)

Những dấu hiệu trên có thể giúp bạn nhận biết câu bị động trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cấu trúc câu bị động, cần phải nắm vững kiến thức ngữ pháp và thực hành thường xuyên.

Mục đích chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động

Việc chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động và ngược lại ở mỗi đoạn văn đều nhằm liên kết các câu trong đoạn thành một mạch văn thống nhất.

Mục đích chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động có thể là để tập trung vào đối tượng của hành động, làm nhấn mạnh sự tác động lên đối tượng, hoặc tránh nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động. Dưới đây là một số mục đích chính của việc chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động:

  1. Tập trung vào đối tượng: Chuyển đổi sang câu bị động có thể đặt trọng tâm vào đối tượng của hành động, đưa nó lên hàng đầu và làm nổi bật hơn trong câu.

Ví dụ:

  • Chủ động: John wrote the letter. (John đã viết bức thư.)
  • Bị động: The letter was written by John. (Bức thư đã được viết bởi John.)
  1. Nhấn mạnh sự tác động lên đối tượng: Câu bị động có thể nhấn mạnh hành động và tác động lên đối tượng bằng cách đặt đối tượng lên đầu câu.

Ví dụ:

  • Chủ động: The storm destroyed the house. (Cơn bão đã phá hủy căn nhà.)
  • Bị động: The house was destroyed by the storm. (Căn nhà đã bị phá hủy bởi cơn bão.)
  1. Tránh nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động: Chuyển sang câu bị động có thể tránh việc nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động và làm tăng tính khách quan của câu.

Ví dụ:

  • Chủ động: The chef prepared the meal. (Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn.)
  • Bị động: The meal was prepared by the chef. (Bữa ăn đã được chuẩn bị bởi đầu bếp.)

Mục đích chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu của người viết. Tuy nhiên, chúng đều nhằm tạo sự nhấn mạnh, tập trung và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.

Điểm giống và khác nhau giữa câu bị động trong Tiếng Anh và Tiếng Việt

Có một số điểm giống và khác nhau giữa câu bị động trong tiếng Anh và tiếng Việt. Dưới đây là một số điểm chính:

Điểm giống:

  1. Cấu trúc câu: Cả tiếng Anh và tiếng Việt đều có cấu trúc câu bị động tương tự, trong đó động từ “to be” hoặc các biến thể của nó được sử dụng cùng với quá khứ phân từ để hình thành câu bị động.
  2. Chuyển đổi từ chủ động sang bị động: Cả tiếng Anh và tiếng Việt đều có quy tắc chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, trong đó đối tượng của câu chủ động trở thành chủ ngữ của câu bị động.
  3. Ý nghĩa truyền đạt: Câu bị động trong cả tiếng Anh và tiếng Việt đều truyền đạt ý nghĩa rằng đối tượng của hành động là người hoặc vật bị tác động đến.

Điểm khác nhau:

  1. Cấu trúc câu: Trong tiếng Anh, cấu trúc câu bị động thường là “be + V3”, trong khi trong tiếng Việt, cấu trúc câu bị động thường là “bị + V3”.
  2. Sự chuyển đổi từ: Trong tiếng Anh, chuyển đổi từ chủ động sang bị động thường dễ dàng hơn và theo quy tắc rõ ràng. Trong tiếng Việt, việc chuyển đổi từ chủ động sang bị động có thể phức tạp hơn và thường liên quan đến việc sử dụng các từ ngữ đặc biệt như “bị”, “được”, “bởi”, “lại”, v.v.
  3. Sự sử dụng: Trong tiếng Anh, câu bị động thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Việt, câu bị động thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
  4. Thứ tự từ: Trong tiếng Anh, thứ tự các từ trong câu bị động thường không thay đổi. Trong tiếng Việt, thứ tự các từ trong câu bị động có thể linh hoạt và thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt.

Tóm lại, câu bị động trong tiếng Anh và tiếng Việt có những điểm giống nhau và khác nhau về cấu trúc, sử dụng và ý nghĩa. Hiểu và sử dụng câu bị động đúng cách trong cả hai ngôn ngữ sẽ giúp truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả.