Docly

Giải mã câu “ài ố sì mà là gì” và nguồn gốc trend của nó

Bạn đã từng nghe hay nói câu “ài ố sì mà” bao giờ chưa? “Ài ố sì mà” có nghĩa là gì mà tại sao cụm từ này lại hot như vậy? Chính vì vậy trong bài viết hôm nay Trang tài liệu sẽ chia sẻ với các bạn về ý nghĩa câu “ài ố sì mà” và nguồn gốc trend của nó một cách chi tiết và cụ thể nhất nhé.

Ài ố sì mà là gì?

Khái niệm: Ài ố sì mà là một trong những cụm từ được sử dụng phổ biến nhất ở Trung Quốc. Câu ài ố sì mà có nghĩa là Hiểu rồi mà. Câu nói này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, các bạn sẽ nghe nhiều người xung quanh dùng nó, thậm chí nó còn phổ biến hơn ở những thành phố lớn.

Ngoài ra, cụm từ “ài ố sì mà” còn được ghi âm lại làm nhạc chuông với dung lượng khá ngắn chỉ khoảng gần 20 giấy và được sử dụng phổ biến trên các trang mạng xã hội như facebook, instagram hay tiktok nhằm đem lại tiếng cười cho mọi người.

Tại sao cụm từ này lại hot đến vậy

Nguyên  nhân cụm từ “ài ố sì mà” lại  hot và tạo thành trend bởi lẽ câu nói này khi được ghi âm lại thành nhạc chuông tiếng Trung vừa mang lại ý nghĩa và tạo nên không khí hài hước cho mọi người.

Một số cụm từ Trung Quốc được sử dụng phổ biến trên các trang mạng xã hội:

  1. 朋友圈 (péng yǒu quān) – “vòng bạn bè” – Chức năng chia sẻ hình ảnh và thông tin với những người trong danh sách bạn bè trên mạng xã hội WeChat.
  2. 微信 (wēi xìn) – “tin nhắn nhỏ” – Ứng dụng nhắn tin và thanh toán điện tử phổ biến nhất ở Trung Quốc.
  3. 支付宝 (zhī fù bǎo) – “bảo vệ thanh toán” – Ứng dụng thanh toán điện tử của tập đoàn Alibaba.
  4. 小编 (xiǎo biān) – “biên tập viên nhỏ” – Thường được sử dụng để chỉ các biên tập viên trang mạng.
  5. 爆料 (bào liào) – “phanh phui tin tức” – Thường được sử dụng để chỉ việc phát hiện và tiết lộ tin tức mới hoặc bí mật.
  6. 拍砖 (pāi zhuān) – “xây dựng bằng gạch đá” – Thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra nhận xét hoặc phê bình về một bài viết hoặc một ý kiến.
  7. 打卡 (dǎ kǎ) – “đánh dấu thẻ” – Thường được sử dụng để chỉ việc đăng ký hoặc ghi lại một hoạt động hoặc một sự kiện.
  8. 番茄工作法 (fān qié gōng zuò fǎ) – “phương pháp làm việc theo chu kỳ 25 phút” – Phương pháp quản lý thời gian được phổ biến bởi Francesco Cirillo năm 1980.
  9. 996 (jiǔ jiǔ liù) – “làm việc từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối, 6 ngày một tuần” – Thời gian làm việc kéo dài trong một số công ty công nghệ ở Trung Quốc.
  10. 双十一 (shuāng shí yī) – “Ngày độc thân” – Ngày mua sắm lớn nhất trong năm tại Trung Quốc, diễn ra vào ngày 11/11 hàng năm.