Docly

Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 1 Phát âm–Pronunciation Có Đáp Án

>>> Mọi người cũng quan tâm:

Giải Bài Tập Vật Lý 9 Bài 1 Sự Phụ Thuộc Của Cường Độ Dòng Điện Vào Hiệu Điện
Kế Hoạch Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Địa Lí 9 Cả Năm Có Đáp Án
Bài Tập Tiếng Anh 9 Unit 9: English In The World Có Đáp Án
Kế Hoạch Giáo Dục Môn Vật Lí 9 Cả Năm Theo Mẫu Của Bộ Năm 2023
Giáo Án Ôn Tập Địa Lí 9 Học Kì 2 Phương Pháp Mới Chi Tiết

Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 1 Phát âm–Pronunciation Có Đáp Án – Tài Liệu Tiếng Anh là tài liệu học tập được Trang Tài Liệu biên soạn và sưu tầm từ những nguồn dữ liệu mới nhất hiện nay. Tài liệu này sẽ giúp các em luyện tập, củng cố kiến thức từ đó nâng cao điểm số cho môn học. Ngoài ra, cũng giúp các thầy cô giáo có nguồn tài nguyên phong phú để giảng dạy.

Dưới đây là bản đọc trực tuyến giúp thầy cô và các em học sinh có thể nghiên cứu Online hoặc bạn có thể tải miễn phí với phiên bản word để dễ dàng in ấn cũng như học tập Offline.

CHUYÊN ĐỀ 1

PHÁT ÂM – PRONUNCIATION


I. Phiên âm Tiếng anh

1. Nguyên âm Vowels (u, e, o, a, i)

a. Nguyên âm ngắn - Short vowels

- / ə/: ago, mother, together - /i/: hit, bit, sit

- / ʌ /: study, shut, must - / ɒ /: got job, hospital

- /u/: put, should, foot – -/e/: bed, send, tent, spend

- / æ /: cat, chat, man



b. Nguyên âm dài - Long vowels

- / iː/ meet, beat, heat -/u:/: school, food, moon

- /a:/: father, star, car - / ɔː/: sport, more, store

-/ ɜː /: bird, shirt, early



c. Nguyên âm đôi- Diphthongs

- /ai/: buy, sk, hi, shy - / ɔɪ /: boy, enjoy, toy -

- /ei/: day, baby, stay - /ou /: no, go, so

- /au/: now, sound, cow - / ʊə /: poor, sure, tour

- / eə /: air, care, share - / ɪə /: near, tear, cheer



2. Phụ âm - Consonants

- /b/: bag, baby - /p/: pupil, pay, stop

- /d/: dog, daddy, dead - /k/: kiss, key

- /m/: mother, map, come - /j/: yes, yellow

- /n/: many, none, news - /s/: see, summer

- /l/: love, lucky, travel - /z/: zoo, visit

- /r/: river, restaurant - /h/: hat, honey

- /t/: tea, teach - / dʒ /: village, jam, generous

- /g /: get, game, go - / θ /: thin, thick, something, birth

- /f/: fall, laugh, fiction - / ð /: mother, with, this

- /v/: visit, van - / ʃ /: she, sugar

- /w/: wet, why - / ʒn /: vision

- / tʃ /: children, chicken, watch - / ŋ /: thank, sing


II. Cách làm bài tập chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

- Chọn đọc 3 trong 4 từ trong các phương án A, B, C, D. Tuy nhiên không cần đọc lần lượt từ phương

án A đến D mà nên chọn đọc những từ mình chắc nhất về cách phát âm.

- Sau mỗi từ được phát âm, cẩn thận ghi xuống âm của phần gạch chân trong mỗi từ.

- Chọn phương án có phần gạch đưực phát âm khác so với các từ còn lại.

Ví dụ:

A. land / lænd / B. sandy /ˈsændi / C. many / ˈmeni / D. candy / ˈkændi /

Ta thấy phần gạch chân của các phương án A, B, D được phát âm là /æ/, đáp án C có phần gạch chân

được phát âm là /e/. Do đó, đáp án là C.



Bài tập áp dụng

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

Exercise 1:


1. A. head

B. please

C. heavy

D. measure


2. A. note

B. gloves

C. some

D. other


3. A. now

B. how

C. blow

D. amount


4. A. dear

B. year

C. wear

D. disappear


5. A. hate

B. pan

C. carrot

D. matter


6. A. improved

B. returned

C. arrived

D. stopped


7. A. nervous

B. scout

C. household

D. mouse


8. A. favorite

B. find

C. outside

D. library


9. A. last

B.taste

C.fast

D. task


10. A. future

B. summer

C. number

D. drummer


11. A. time

B. kind

C. bid

D. nice


12. A. hard

B. carry

C. card

D. yard


13. A. my

B. baby

C. spy

D. cry


14. A. well

B. get

C. send

D. pretty


15. A. weather

B. ready

C. mean

D. head


16. A. break

B. mean

C. please

D. meat


17. A. lucky

B. punish

C. pull

D. hungry


18. A. planet

B. character

C. happy

D. classmate


19. A. letter

B. twelve

C. person

D. sentence


20. A. humor

B. music

C. cucumber

D. sun



Exercise 2:

1. A. enough



B. young



C. country



D. mountain


2. A. lamp

B. pan

C. match

D. table


3. A. about

B. outside

C. cousin

D. countless


4. A. bread

B. steamer

C. bead

D. meat


5. A. cover

B. folder

C. here

D. answer


6. A. steamer

B. reach

C. breakfast

D. bead


7. A. favorite

B. name

C. happy

D. danger

8. A. end

B. help

C. set

D. before

9. A. photo

B. hold

C. fork

D. slow

10. A. train

B. wait

C. afraid

D. chair

11. A. habit

B. paper

C. table

D. grade

12. A. meaning

B. heart

C. please

D. speak

13. A. light

B. kind

C. intelligent

D. underline

14. A. come

B. more

C. money

D. somebody

15. A. comb

B. climb

C. bomb

D. baby

16. A. nation

B. national

C. nationality

D. international

17. A. bank

B. paper

C. explain

D. same

18. A. fun

B. sun

C. supermarket

D. lunch

19. A. different

B. literature

C. tidy

D. finger

20. A. cat

B. fat

C. father

D. apple


Exercise 3:

1. A. easy



B. meaning



C. bread



D. heat

2. A. family

B. try

C. happy

D. lovely

3. A. smile

B. life

C. beautiful

D. like

4. A. small

B. tall

C. favorite

D. fall

5. A. black

B. apple

C. gram

D. fall

6. A. dozen

B. bottle

C. soccer

D. orange

7. A. round

B. shoulder

C. mouth

D. household

8. A. money

B. ton

C. month

D. shop

9. A. chest

B. lemonade

C. packet

D. tent

10. A. champagne

B. chaos

C. scheme

D. chemist

11. A. islander

B. alive

C. vacancy

D. habitat

12. A. stone

B. top

C. pocket

D. modern

13. A. volunteer

B. trust

C. fuss

D. judge

14. A. gossip

B. gentle

C. gamble

D. garage

15. A. daunt

B. astronaut

C. vaulting

D. aunt

16. A. clear

B. treasure

C. spread

D. dread

17. A. about

B. shout

C. wounded

D. count

18. A. none

B. dozen

C. youngster

D. home

19. A. crucial

B. partial

C. material

D. financial

20. A. major

B. native

C. sailor

D. applicant


Đáp Án Exercise 1:

1. A. head



B. please



C. heavy



D. measure

/hed/

Đáp án: B

/ pliːz /

/'hevi/

/ˈmeʒə (r)/

2. A. note

B. gloves

C. some

D. other

/ nəʊt /

Đáp án: A

/ ɡlʌvz /

/ sʌm /

/ˈʌðə(r)/

3. A. now

B. how

C. blow

D. amount

/naʊ /

Đáp án: C

/haʊ/

/ bləʊ /

/ əˈmaʊnt /

4. A. dear

B. year

C. wear

D. disappear

/ dɪə (r)/

Đáp án: C

/ ˈjiə (r)/

/ weə (r)/

/ ˌdɪsəˈpɪə (r)/

5. A. hate

B. pan

C. carrot

D. matter

/ heɪt /

Đáp án: A

/ pæn /

/ ˈkærət /

/ ˈmætə(r)/

6. A. improved

B. returned

C. arrived

D. stopped

/ ɪmˈpruːvd /

Đáp án: D

/ rɪˈtɜːnd /

/ əˈraɪvd /

/ stɒpt /

7. A. nervous

B. scout

C. household

D. mouse

/ ˈnɜːvəs /

Đáp án: A

/ skaʊt /

/ ˈhaʊshəʊld /

/ maʊs /

8. A. favorite

B. find

C. outside

D. library

/ ˈfeɪvərət /

Đáp án: A

/ faɪnd /

/ ˌaʊtˈsaɪd /

/ ˈlaɪbrəri

9. A. last

B.taste

C.fast

D. task

/ lɑːst /

Đáp án: B

/ teɪst /

/ fɑːst /

/ tɑːsk /

10. A. future

B. summer

C. number

D. drummer

/ ˈfjuːtʃə (r)/

Đáp án: A

/ ˈsʌmə (r)/

/ ˈnʌmbə (r)/

/ ˈdrʌmə (r)/

11. A. time

B. kind

C. bid

D. nice

/ ˈtaɪm /

Đáp án: C

/ kaɪnd /

/ bɪd /

/ naɪs /

12. A. hard

B. carry

C. card

D. yard

/ hɑːd /

Đáp án: B

/ ˈkæri /

/ kɑːd /

/ jɑːd



13. A. my

/ maɪ /

B. baby

/ ˈbeɪbi /

C. spy

/ˈspaɪ /

D. cry

/ kraɪ /

Đáp án: B




14. A. well

B. get

C. send

D. pretty

/ wel /

Đáp án: D

/get/

/send/

/ ˈprɪti /

15. A. weather

B. ready

C. mean

D. head

/ ˈweðə (r)/

Đáp án: C

/'redi/

/mi:n/

/hed/

16. A. break

B. mean

C. please

D. meat

/ breɪk /

Đáp án: A

/mi:n/

/pli;z/

/mi:t/

17. A. lucky

B. punish

C. pull

D. hungry

/ ˈlʌki /

Đáp án: C

/ ˈpʌnɪʃ /

/pul/

/ ˈhʌŋɡri /

18. A. planet

B. character

C. happy

D. classmate

/ ˈplænɪt /

Đáp án: D

/ ˈkærəktə(r)/

/ ˈhæpi /

/ ˈklɑːsmeɪt /

19. A. letter

B. twelve

C. person

D. sentence

/ ˈletə (r)/

Đáp án: C

/ twelv /

/ ˈpɜːsn̩ /

/ ˈsentəns /

20. A. humor

B. music

C. cucumber

D. sun

/ ˈhjuːmə (r)/

Đáp án: D

/ ˈmjuːzɪk /

/ ˈkjuːkʌmbə (r)/

/ sʌn /


Exercise 2:




1. A. enough

B. young

C. country

D. mountain

/ ɪˈnʌf /

Đáp án: D

/ jʌŋ /

/ ˈkʌntri /

/ ˈmaʊntɪn /

2. A. lamp

B. pan

C. match

D. table

/ læmp /

Đáp án: D

/ pæn /

/ mætʃ /

/ ˈteɪbl̩ /

3. A. about

B. outside

C. cousin

D. countless

/ əˈbaʊt /

Đáp án: C

/ ˌaʊtˈsaɪd /

/ ˈkʌzn̩ /

/ ˈkaʊntləs /

4. A. bread

B. steamer

C. bead

D. meat

/ bred /

Đáp án: A

/ ˈstiːmə(r) /

/ biːd /

/ miːt /


5. A. cover

B. folder

C. here

D. answer

/ ˈkʌvə(r)/

Đáp án: C

/ fəʊldə(r) /

/ hɪə(r)/

/ ˈɑːnsə(r)/

6. A. steamer

B. reach

C. breakfast

D. bead

/ ˈstiːmə (r)/

Đáp án: C

/ riːtʃ /

/ ˈbrekfəst /

/ biːd /

7. A. favorite

B. name

C. happy

D. danger

/ ˈfeɪvərət /

Đáp án: C

/ ˈneɪm /

/ ˈhæpi /

/ ˈdeɪndʒə(r)/

8. A. end

B. help

C. set

D. before

/ end /

Đáp án: D

/ help /

/ set /

/ bɪˈfɔː(r)/

9. A. photo

B. hold

C. fork

D. slow

/ ˈfəʊtəʊ /

Đáp án: C

/ həʊld /

/ fɔːk /

/ sləʊ /

10. A. train

B. wait

C. afraid

D. chair

/ treɪn /

Đáp án: D

/ weɪt /

/ əˈfreɪd /

/ tʃeə(r)/

11. A. habit

B. paper

C. table

D. grade

/ ˈhæbɪt /

Đáp án: A

/ ˈpeɪpə(r)/

/ ˈteɪbəl /

/ ɡreɪd /

12.A. meaning

B. heart

C. please

D. speak

/ ˈmiːnɪŋ /

Đáp án: B

/ hɑːt /

/ pliːz /

/ spiːk /

13. A. light

B. kind

C. intelligent

D. underline

/ laɪt /

Đáp án: C

/ kaɪnd /

/ ɪnˈtelɪdʒənt /

/ ˌʌndəˈlaɪn /

14. A. come

B. more

C. money

D. somebody

/ ˈkʌm /

Đáp án: B

/ mɔː(r) /

/ ˈmʌni /

/ ˈsʌmbədi /

15. A. comb

B. climb

C. bomb

D. baby

/ kəʊm /

/ klaɪm /

/ ˈbɒm /

/ ˈbeɪbi /

Đáp án: D (âm /b/ luôn bị nuốt sau âm /m/)

16. A. nation

B. national

C. nationality

D. international

/ ˈneɪʃən /

Đáp án: A

/ ˈnæʃnəl /

/ ˌnæʃəˈnælɪti /

/ ˌɪntəˈnæʃənəl /

17. A. bank

B. paper

C. explain

D. same

/ bæŋk /

/ ˈpeɪpə(r) /

/ ɪksˈpleɪn /

/ seɪm /



Đáp án: A


18. A. fun

/ fʌn /

B. sun

/ sʌn /

C. supermarket

/ ˈsuːpəmɑːkɪt /

D. lunch

/ ˈlʌntʃ /

Đáp án: C




19. A. different

B. literature

C. tidy

D. finger

/ ˈdɪfrənt /

Đáp án: C

/ ˈlɪtrətʃə(r) /

/ ˈtaɪdi /

/ ˈfɪŋɡə(r) /

20. A. cat

B. fat

C. father

D. apple

/ kæt /

Đáp án: C

/ fæt /

/ ˈfɑːðə(r) /

/ ˈæpəl /


Exercise 3:




1. A. easy

B. meaning

C. bread

D. heat

/ ˈiːzi /

Đáp án: C

/ ˈmiːnɪŋ /

/ bred /

/ hiːt /

2. A. family

B. try

C. happy

D. lovely

/ ˈfæməli /

Đáp án: B

/ ˈtraɪ /

/ ˈhæpi /

/ ˈlʌvli /

3. A. smile

B. life

C. beautiful

D. like

/ smaɪl /

Đáp án: C

/ laɪf /

/ ˈbjuːtəfəl /

/ ˈlaɪk /

4. A. small

B. tall

C. favorite

D. fall

/ smɔːl /

Đáp án: C

/ tɔːl /

/ ˈfeɪvərət /

/ fɔːl /

5. A. black

B. apple

C. gram

D. fall

/ blæk /

Đáp án: D

/ ˈæpəl /

/ ɡræm /

/ fɔːl /

6. A. dozen

B. bottle

C. soccer

D. orange

/ ˈdʌzən /

Đáp án: A

/ ˈbɒtəl /

/ ˈsɒkə(r) /

/ ˈɒrɪndʒ /

7. A. round

B. shoulder

C. mouth

D. household

/ ˈraʊnd /

Đáp án: B

/ ˈʃəʊldə(r) /

/ maʊθ /

/ ˈhaʊshəʊld /

8. A. money

B. ton

C. month

D. shop

/ ˈmʌni /

Đáp án: D

/ tʌn /

/ mʌnθ /

/ ʃɒp /

9. A. chest

B. lemonade

C. packet

D. tent

/ tʃest /

/ ˌleməˈneɪd /

/ ˈpækɪt /

/ tent /

Đáp án: C

10. A. champagne


B. chaos


C. scheme


D. chemist

/ ʃæmˈpeɪn /

Đáp án: A

/ ˈkeɪɒs /

/ skiːm /

/ ˈkemɪst /

11. A. islander

B. alive

C. vacancy

D. habitat

/ ˈaɪləndə[r] /

Đáp án: D

/ əˈlaɪv /

/ ˈveɪkənsi /

/ ˈhæbɪtæt /

12. A. stone

B. top

C. pocket

D. modern

/ stəʊn /

Đáp án: A

/ tɒp /

/ ˈpɒkɪt /

/ ˈmɒdən /

13. A. volunteer

B. trust

C. fuss

D. judge

/ ˌvɒlənˈtɪə(r) /

Đáp án: A

/ trʌst /

/ fʌs /

/ dʒʌdʒ /

14. A. gossip

B. gentle

C. gamble

D. garage

/ ˈɡɒsɪp /

Đáp án: B

/ ˈdʒentəl /

/ ˈɡæmbəl /

/ ˈɡærɑːʒ /

15. A. daunt

B. astronaut

C. vaulting

D. aunt

/ dɔːnt /

Đáp án: D

/ ˈæstrənɔːt /

/ ˈvɔːltɪŋ /

/ ɑːnt /

16. A. clear

B. treasure

C. spread

D. dread

/ klɪə[r] /

Đáp án: A

/ ˈtreʒə /

/ spred /

/ dred /

17. A. about

B. shout

C. wounded

D. count

/ əˈbaʊt /

Đáp án: C

/ ʃaʊt /

/ ˈwuːndɪd /

/ kaʊnt /

18. A. none

B. dozen

C. youngster

D. home

/ nʌn /

Đáp án: D

/ ˈdʌzən /

/ ˈjʌŋstə /

/ həʊm /

19. A. crucial

B. partial

C. material

D. financial

/ ˈkruːʃəl /

Đáp án: C

/ ˈpɑːʃəl /

/ məˈtɪərɪəl /

/ faɪˈnænʃəl /

20. A. major

B. native

C. sailor

D. applicant

/ ˈmeɪdʒə(r) /

Đáp án: D

/ ˈneɪtɪv /

/ ˈseɪlə(r) /

/ ˈæplɪkənt /



III. Cách phát âm của đuôi -s

"-s” được phát âm là:

+ /s/: khi âm tận cùng trước nó là /p/, /k/, /f/, /θ/, /t/.


+ /iz/: khi trước -s là: ch, sh, ss, x, ge.

+ /z/: khi âm tận cùng trước nó là nguyên âm và các phụ âm còn lại.

dụ: A. listens / ˈlɪsnz / B. reviews / rɪˈvjuːz /

C. protects / prəˈtekts / D. enjoys / ɪnˈdʒɔɪz /

Phần được gạch chân ở câu C được phát âm là /s/ còn lại được phát âm là /z/.

 Đáp án là C



Bài tập áp dụng

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

Exercise 1:


1. A. proofs

B. books

C. points

D. days

2. A. asks

B. breathes

C. breaths

D. hopes

3 A. sees

B. sports

C. pools

D. trains

4. A. tombs

B. lamps

C. brakes

D. invites

5. A. books

B. floors

C. combs

D. drums

6. A. cats

B. tapes

C. rides

D. cooks

7. A. walks

B. begins

C. helps

D. cuts

8. A. shoots

B. grounds

C. concentrates

D. forests

9. A. helps

B. laughs

C. cooks

D. finds

10. A. hours

B. fathers

C. dreams

D. thinks


Exercise 2:

1. A. beds



B. doors



C. plays



D. students

2. A. arms

B. suits

C. chairs

D. boards

3. A. boxes

B. classes

C. potatoes

D. finishes

4. A. relieves

B. invents

C. buys

D. deals

5. A. dreams

B. heals

C. kills

D. tasks

6. A. resources

B. stages

C. preserves

D.focuses

7. A. carriages

B. whistles

C. assures

D. costumes

8. A. offers

B.mounts

C. pollens

D. swords

9. A. miles

B. words

C. accidents

D. names

10. A. sports

B. households

C. minds

D. plays

11. A. pools

B. trucks

C. umbrellas

D. workers

12. A. programs

B. individuals

C. subjects

D. celebrations

13. A. houses

B. horses

C. matches

D. wives

14. A. barracks

B. series

C. means

D. headquarters

15. A. crossroads

B. species

C. works

D. mosquitoes

Đáp án Exercise 1:

1. A. proofs



B. books



C. points



D. days

/ pruːfs /

Đáp án: D

/ bʊks /

/ pɔɪnts /

/ ˈdeɪz /

2. A. asks

B. breathes

C. breaths

D. hopes

/ ˈɑːsks /

Đáp án: B

/ briːðz /

/ breθs /

/ həʊps /

3 A. sees

B. sports

C. pools

D. trains

/ ˈsiːz /

Đáp án: B

/ spɔːts /

/ puːlz /

/ treɪnz /

4. A. tombs

B. lamps

C. brakes

D. invites

/ tuːmz /

Đáp án: A

/ læmps /

/ breɪks /

/ ɪnˈvaɪts /

5. A. books

B. floors

C. combs

D. drums

/ bʊks /

Đáp án: A

/ flɔː(r)z /

/ kəʊmz /

/ drʌmz /

6. A. cats

B. tapes

C. rides

D. cooks

/ kæts /

Đáp án: C

/ teɪps /

/ raɪdz /

/ kʊks /

7. A. walks

B. begins

C. helps

D. cuts

/ wɔːks /

Đáp án: B

/ bɪˈɡɪnz /

/ helps /

/ kʌts /

8. A. shoots

B. grounds

C. concentrates

D. forests

/ ʃuːts /

Đáp án: B

/ ɡraʊndz /

/ ˈkɒnsəntreɪts /

/ ˈfɒrɪsts /

9. A. helps

B. laughs

C. cooks

D. finds

/ helps /

Đáp án: D

/ lɑːfs /

/ kʊks /

/ faɪndz /

10. A. hours

B. fathers

C. dreams

D. thinks

/ ˈaʊə(r)z /

Đáp án: D

/ ˈfɑːðə(r)z /

/ driːmz /

/ ˈθɪŋks /


Exercise 2:




1. A. beds

B. doors

C. plays

D. students

/ ˈbedz /

Đáp án: D

/ dɔː(r)z /

/ ˈpleɪz /

/ ˈstjuːdnts /

2. A. arms

B. suits

C. chairs

D. boards


/ ɑːmz /

/ suːts /

/ tʃeə(r)z /

/ bɔːdz /

Đáp án: B




3. A. boxes

B. classes

C. potatoes

D. finishes

/ ˈbɒksɪz /

Đáp án: C

/ ˈklɑːsɪz /

/ pəˈteɪtəʊz /

/ ˈfɪnɪʃɪz /

4. A. relieves

B. invents

C. buys

D. deals

/ rɪˈliːvz /

Đáp án: B

/ ɪnˈvents /

/ baɪz /

/ diːlz /

5. A. dreams

B. heals

C. kills

D. tasks

/ driːmz /

Đáp án: D

/ hiːlz /

/ kɪlz /

/ tɑːsks /

6. A. resources

B. stages

C. preserves

D.focuses

/ rɪˈzɔːsɪz /

Đáp án: C

/ ˈsteɪdʒɪz /

/ prɪˈzɜːvz /

/ ˈfəʊkəsɪz /

7. A. carriages

B. whistles

C. assures

D. costumes

/ ˈkærɪdʒɪz /

Đáp án: A

/ ˈwɪsl̩z /

/ əˈʃɔː(r)z /

/ ˈkɒstjuːmz /

8. A. offers

B.mounts

C. pollens_

D. swords

/ ˈɒfə(r)z /

Đáp án: B

/ maʊnts /

/ ˈpɒlənz /

/ sɔːdz /

9. A. miles

B. words

C. accidents

D. names

/ maɪlz /

Đáp án: C

/ ˈwɜːdz /

/ ˈæksɪdənts /

/ ˈneɪmz /

10. A. sports

B. households

C. minds

D. plays

/ spɔːts /

Đáp án: A

/ ˈhaʊshəʊldz /

/ maɪndz /

/ ˈpleɪz /

11. A. pools

B. trucks

C. umbrellas

D. workers

/ puːlz /

Đáp án: B

/ trʌks /

/ ʌmˈbreləz /

/ ˈwɜːkə(r)z /

12. A. programs

B. individuals

C. subjects

D. celebrations

/ ˈprəʊɡræmz /

Đáp án: C

/ ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlz /

/ səbˈdʒekts /

/ ˌselɪˈbreɪʃn̩z /

13. A. houses

B. horses

C. matches

D. wives

/ ˈhaʊzɪz /

Đáp án: D

/ ˈhɔːsɪz /

/ ˈmætʃɪz /

/ waɪvz /

14. A. barracks^

B. series

C. means

D. headquarters

/ ˈbærəks /

Đáp án: A

/ ˈsɪəriːz /

/ miːnz /

/ hedˈkwɔːtəz /


15. A. crossroads

/ ˈkrɒsrəʊdz /

B. species

/ ˈspiːʃiːz /

C. works

/ ˈwɜːks /

D. mosquitoes

/ məˈskiːtəʊz /

Đáp án: C






IV. Cách phát âm của đuôi -ed “- ed" được phát âm là:

+ /t/: khi âm tận cùng trước -ed là /s/,/tf/, /f/, /k/, /p/, /f/ thì phát âm là /t/.

+ /id/: khi trước -ed là /t/ và /d/.

+ /d/: khi âm tận cùng trước -ed là nguyên âm và các phụ âm còn lại.

Ví dụ:

A. toured /turd/ B. jumped / dʒʌmpt /

C. solved / sɒlvd / D. rained / reɪnd /

Câu B "-ed" được phát ấm là /t/, các đáp án còn lại -ed được phát âm là /d/

 Đáp án là B



Bài tập áp dụng


Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

Exercise 1:


1. A. worked

B. stopped

C. forced

D. wanted

2. A. kissed

B. helped

C. forced

D. raised

3. A. confused

B. faced

C. cried

D. defined

4. A. devoted

B. suggested

C. provided

D. wished

5. A. catched

B. crashed

C. occupied

D. coughed

6. A. agreed

B. missed

C. liked

D. watched

7. A. measured

B. pleased

C. distinguished

D. managed

8. A. wounded

B. routed

C. wasted

D. risked

9. A. imprisoned

B. pointed

C. shouted

D. surrounded

10. A. failed

B.reached

C. absored

D. solved


Exercise 2:

1. A. invited



B. attended



C. celebrated



D. displayed

2. A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

3. A. looked

B. laughed

C. moved

D. stepped

4. A. wanted

B. parked

C. stopped

D. watched

5 A. laughed

B. passed

C. suggested

D. placed

6. A. believed

B. prepared

C. involved

D. liked

7. A. lifted

B. lasted

C. happened

D. decided


8. A. collected

B. changed

C. formed

D. viewed

9. A. walked

B. entertained

C. reached

D. looked

10. A. admired

B. looked

C. missed

D. hoped

11. A. filled

B. cleaned

C. ploughed

D. watched

12. A. visited

B. decided

C. engaged

D. disappointed

13. A. kissed

B. stopped

C. laughed

D. closed

14. A. reformed

B. appointed

C. stayed

D. installed

15. A. fitted

B. educated

C. locked

D. intended


Đáp án




Exercise 1:




1. A. worked

B. stopped

C. forced

D. wanted

/ ˈwɜːkt /

Đáp án: D

/ stɒpt /

/ fɔːst /

/ ˈwɒntɪd /

2. A. kissed

B. helped

C. forced

D. raised

/ kɪst /

Đáp án: D

/ helpt /

/ fɔːst /

/ reɪzd /

3. A. confused

B. faced

C. cried

D. defined

/ kənˈfjuːzd /

Đáp án: B

/ feɪst /

/ kraɪd /

/ dɪˈfaɪnd /

4. A. devoted

B. suggested

C. provided

D. wished

/ dɪˈvəʊtɪd /

Đáp án: D

/ səˈdʒestɪd /

/ prəˈvaɪdɪd /

/ wɪʃt /

5. A. catched

B. crashed

C. occupied

D. coughed

/ kætʃt /

Đáp án: C

/ kræʃt /

/ ˈɒkjʊpaɪd /

/ kɒft /

6. A. agreed

B. missed

C. liked

D. watched

/ əˈɡriːd /

Đáp án: A

/ mɪst /

/ ˈlaɪkt /

/ wɒtʃt /

7. A. measured

B. pleased

C. distinguished

D. managed

/ ˈmeʒə(r)d /

Đáp án: C

/ pliːzd /

/ dɪˈstɪŋɡwɪʃt /

/ ˈmænɪdʒd /

8. A. wounded

B. routed

C. wasted

D. risked

/ ˈwuːndɪd /

Đáp án: D

/ ˈruːtɪd /

/ ˈweɪstɪd /

/ rɪskt /

9. A. imprisoned

B. pointed

C. shouted

D. surrounded

/ ɪmˈprɪzn̩d /

Đáp án: A

/ ˈpɔɪntɪd /

/ ˈʃaʊtɪd /

/ səˈraʊndɪd /


10. A. failed

/ feɪld /

B.reached

/ riːtʃt /

C. absored

/ absored /

D. solved

/ sɒlvd /

Đáp án: B




Exercise 2:




1. A. invited

B. attended

C. celebrated

D. displayed

/ ɪnˈvaɪtɪd /

Đáp án: D

/ əˈtendɪd /

/ ˈselɪbreɪtɪd /

/ dɪˈspleɪd /

2. A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

/ rɪˈmuːvd /

Đáp án: A

/ wɒʃt /

/ həʊpt /

/ mɪst /

3. A. looked

B. laughed

C. moved

D. stepped

/ ˈlʊkt /

Đáp án: C

/ lɑːft /

/ muːvd /

/ stept /

4. A. wanted

B. parked

C. stopped

D. watched

/ ˈwɒntɪd /

Đáp án: A

/ pɑːkt /

/ stɒpt /

/ wɒtʃt /

5 A. laughed

B. passed

C. suggested

D. placed

/ lɑːft /

Đáp án: C

/ pɑːst /

/ səˈdʒestɪd /

/ ˈpleɪst /

6. A. believed

B. prepared

C. involved

D. liked

/ bɪˈliːvd /

Đáp án: D

/ prɪˈpeə(r)d /

/ ɪnˈvɒlvd /

/ ˈlaɪkt /

7. A. lifted

B. lasted

C. happened

D. decided

/ ˈlɪftɪd /

Đáp án: C

/ ˈlɑːstɪd /

/ ˈhæpənd /

/ dɪˈsaɪdɪd /

8. A. collected

B. changed

C. formed

D. viewed

/ kəˈlektɪd /

Đáp án: A

/ tʃeɪndʒd /

/ ˈfɔːmd /

/ vjuːd /

9. A. walked

B. entertained

C. reached

D. looked

/ ˈwɔːkt /

Đáp án: B

/ ˌentəˈteɪnd /

/ riːtʃt /

/ ˈlʊkt /

10. A. admired

B. looked

C. missed

D. hoped

/ ədˈmaɪə(r)d /

Đáp án: A

/ ˈlʊkt /

/ mɪst /

/ həʊpt /

11. A. filled

B. cleaned

C. ploughed

D. watched

/ fɪld /

Đáp án: D

/ kliːnd /

/ plaʊd /

/ wɒtʃt /

12. A. visited

B. decided

C. engaged

D. disappointed


/ ˈvɪzɪtɪd /

Đáp án: C

/ dɪˈsaɪdɪd /

/ ɪnˈɡeɪdʒd /

/ ˌdɪsəˈpoɪntɪd /

13. A. kissed

B. stopped

C. laughed

D. closed

/ kɪst /

Đáp án: D

/ stɒpt /

/ lɑːft /

/ kləʊzd /

14. A. reformed

B. appointed

C. stayed

D. installed

/ rɪˈfɔːmd /

Đáp án: B

/ əˈpɔɪntɪd /

/ steɪd /

/ ɪnˈstɔːld /

15. A. fitted

B. educated

C. locked

D. intended

/ ˈfɪtɪd /

Đáp án: C

/ ˈedʒʊkeɪtɪd /

/ lɒkt /

/ ɪnˈtendɪd /



*Các trường hợp đặc biệt của đuôi -ed

Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/:

1. aged / eɪdʒid /(a): cao tuổi, lớn tuổi

aged / eɪdʒd /(Vpast): trở nên già, làm cho già cỗi

2. blessed /blesid/ (a): thần thánh, thiêng liêng

3. crooked / krʊkid/(a): cong, oằn, vặn vẹo

4. dogged / dɒɡdi /(a): gan góc, gan lì, bền bỉ

5. naked /neikid/(a): trơ trụi, trần truồng

6. learned / lɜːnid /(a): có học thức, thông thái, uyên bác learned / lɜːnd /(Vpast): học

7. ragged / ræɡid /(a): rách tả toi, bù

8. wicked /wikid/(a): tinh quái, ranh mãnh, nguy hại

9. wretched / ˈretʃɪd /(a): khốn khổ, bần cùng, tồi tệ

10. beloved /bɪˈlʌvɪd /(a): yêu thương

11. cursed / kɜːst /(a): tức giận, khó chịu

12. rugged / ˈrʌɡɪd /(a): xù xì, gồ ghề

13. sacred / ˈseɪkrɪd /(a): thiêng liêng, trân trọng

14. legged / ˈleɡɪd /(a): có chân

15. hatred / ˈheɪtrɪd /(a): lòng hận thù

16. crabbed / kræbid /(a): càu nhàu, gắt gỏng




Bài tập áp dụng


1. A. naked

B. looked

C. crooked

D. wicked

2. A. concerned

B. raised

C. developed

D. maintained

3. A. laughed

B. photographed

C. coughed

D. weighed

4. A. looked

B. naked

C. cooked

D.booked


5. A. communicates

B. mistakes

C. loves

D. hopes

6. A. manages

B. laughs

C. photographs

D. makes

7. A. traveled

B. learned

C. landed

D. fastened

8. A. beloved

B. learned

C. used

D.ragged

9. A. unmatched

B. learned

C. beloved

D. sacred

10. A. naked

B. beloved

C. learned

D.ragged

11. A. scared

B, hatred

C. aged

D. crabbed

12. A. used

B. blessed

C. cursed

D. dogged

13. A. wicked

B. rugged

C. wretched

D. worked

14. A. increased

B. kissed

C. blessed

D. faced

15. A. crabbed

B. advised

C. proposed

D. raised


Đáp án




1. A. naked

B. looked

C. crooked

D. wicked

/ ˈneɪkɪd /

Đáp án: B

/ ˈlʊkt /

/ krʊkɪd /

/ ˈwɪkɪd /

2. A. concerned

B. raised

C. developed

D. maintained

/ kənˈsəːnd /

Đáp án: C

/ reɪzd /

/ dɪˈveləpt /

/ meɪnˈteɪnd /

3. A. laughed

B. photographed

C. coughed

D. weighed

/ lɑːft /

Đáp án: D

/ ˈfəʊtəɡrɑːft /

/ kɒft /

/ weɪd /

4. A. looked

B. naked

C. cooked

D.booked

/ ˈlʊkt /

Đáp án: B

/ ˈneɪkɪd /

/ kʊkt /

/ bʊkt /

5. A. communicates

B. mistakes

C. loves

D. hopes

/ kəˈmjuːnɪkeɪts /

Đáp án: C

/ mɪˈsteɪks /

/ ˈlʌvz /

/ həʊps /

6. A. manages

B. laughs

C. photographs

D. makes

/ ˈmænɪdʒɪz /

Đáp án: A

/ lɑːfs /

/ ˈfəʊtəɡrɑːfs /

/ ˈmeɪks /

7. A. traveled

B. learned

C. landed

D. fastened

/ ˈtrv(ə)l̩d /

Đáp án: C

/ ləːnd /

/ ˈlandɪd /

/ ˈfɑːs(ə)n̩d /

8. A. beloved

B. learned

C. used

D.ragged

/ bɪˈlʌvɪd /

Đáp án: C

/ ləːnid /

/ ˈjuːzd /

/ raɡid /

9. A. unmatched

B. learned

C. beloved

D. sacred


/ ʌnˈmatʃt /

Đáp án: A

/ lɜːnid /

/ bɪˈlʌvɪd /

/ ˈseɪkrɪd /

10. A. naked

B. beloved

C. learned

D.ragged

/ ˈneɪkɪd /

Đáp án: C

/ bɪˈlʌvɪd /

/ ləːnd /

/ ræɡid /

11. A. scared

B, hatred

C. aged

D. crabbed

/ skeəid /

Đáp án: C

/ ˈheɪtrɪd /

/ eɪdʒd /

/ kræbid /

12. A. used

B. blessed

C. cursed

D. dogged

/ ˈjuːzd /

Đáp án: A

/ blesid /

/ kɜːsid /

/ ˈdɔːɡɪd /

13. A. wicked

B. rugged

C. wretched

D. worked

/ ˈwɪkɪd /

Đáp án: D

/ ˈrʌɡɪd /

/ ˈretʃɪd /

/ ˈwɜːkt /

14. A. increased

B. kissed

C. blessed

D. faced

/ ɪnˈkriːst /

Đáp án: C

/ kɪst /

/ blesid /

/ feɪst /

15. A. crabbed

B. advised

C. proposed

D. raised

/ kræbid /

Đáp án: A

/ ədˈvʌɪzd /

/ prəˈpəʊzd /

/ reɪzd /


Ngoài Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 1 Phát âm–Pronunciation Có Đáp Án – Tài Liệu Tiếng Anh thì các tài liệu học tập trong chương trình 9 sẽ được cập nhật liên tục và nhanh nhất có thể sau khi kỳ thi diễn ra trên Danh mục Tài Liệu Học Tập nhằm giúp các bạn đọc thuận tiện trong việc nghiên cứu tài liệu. Quý thày cô và các bạn đọc có thể chia sẻ thêm những tài liệu học tập hữu ích đến địa chỉ email của chúng tôi, nhằm xây dựng nên kho đề thi phong phú, đa dạng cho các em học sinh tham khảo và rèn luyện.

Ngữ Pháp Tiếng Anh chuyên đề 1 về phát âm là một phần quan trọng trong việc học và nắm vững tiếng Anh. Phần này tập trung vào cách phát âm âm tiết, từ, và cụm từ đúng theo quy tắc của tiếng Anh.

Trong chuyên đề này, bạn sẽ được làm quen với các âm và nhóm âm tiếng Anh, học cách phân biệt các âm khó phát âm gần nhau như /æ/ và /ʌ/, /ɪ/ và /i:/, /θ/ và /ð/, v.v. Bạn cũng sẽ được luyện tập cách phát âm đúng các từ tiếng Anh thông qua các bài tập thực hành.

Đáp án đi kèm giúp bạn kiểm tra kết quả của mình và tự đánh giá khả năng phát âm. Ngoài ra, đáp án cũng cung cấp giải thích chi tiết và gợi ý cách sửa lỗi nếu có.

Với Ngữ Pháp Tiếng Anh chuyên đề 1: Phát âm, bạn sẽ nắm vững kỹ năng phát âm tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp. Hy vọng tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao trình độ Tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt và thành công!

>>> Bài viết có liên quan:

Bài Tập Các Thì Tiếng Anh Có Đáp Án Ôn Thi Vào Lớp 10 Năm 2023
Đề Thi Vật Lý 9 Học Kì 2 Năm Học 2022 – 2023 Có Đáp Án
Phương Pháp Giải Toán 9 Phương Trình Quy Về Phương Trình Bậc Hai
Tóm Tắt Tổng Hợp Kiến Thức Vật Lý 9 Cả Năm Chi Tiết
Giáo Án Ôn Tập Địa Lí 9 Học Kì 2 Phương Pháp Mới Có Đáp Án
Ma Trận Đề Thi Địa Lý 9 Học Kì 2 Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021
Đề Thi Tuyển Sinh 10 Môn Toán Bình Định 2022-2023 Có Lời Giải
Giáo Án Dạy Thêm Môn Vật Lí 9 Học Kì 2 Phương Pháp Mới 5 Hoạt Động
Ma Trận Đề Thi Địa Lý Lớp 9 Giữa Học Kỳ 1 Năm Học 2020-2021
Ma Trận Đề Toán 9 Giữa Học Kì 1 Năm 2022-2023 Có Đáp Án